21 | Đăng ký giám hộ | UBND phường | Hộ tịch |
22 | Đăng ký khai tử lưu động | UBND phường | Hộ tịch |
23 | Đăng ký kết hôn lưu động | UBND phường | Hộ tịch |
24 | Đăng ký khai sinh lưu động | UBND phường | Hộ tịch |
25 | Đăng ký khai tử | UBND phường | Hộ tịch |
26 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | UBND phường | Hộ tịch |
27 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | UBND phường | Hộ tịch |
28 | Đăng ký kết hôn | UBND phường | Hộ tịch |
29 | Đăng ký khai sinh | UBND phường | Hộ tịch |
30 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | UBND phường | Chứng thực |
31 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | UBND phường | Chứng thực |
32 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | UBND phường | Chứng thực |
33 | Chứng thực di chúc | UBND phường | Chứng thực |
34 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | UBND phường | Chứng thực |
35 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | UBND phường | Chứng thực |
36 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | UBND phường | Chứng thực |
37 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | UBND phường | Chứng thực |
38 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | UBND phường | Chứng thực |
39 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | UBND phường | Chứng thực |
40 | Cấp bản sao từ sổ gốc | UBND phường | Chứng thực |
| | | |